Bộ thu không dây hoạt động theo nguyên lý tổng hợp mạch vòng khó pha kín (PLL) và sử dụng kỹ thuật phân tập của TOA được sử dụng trong hệ thống thu phát sóng UHF không dây. Có khả năng khử nhiễu môi trường.
Nguồn điện | Nguồn DC (sử dụng bộ chuyển đổi AC-DC) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 200 mA (12 V DC) |
Dải tần số thu | 576 – 937.5 MHz (*2), UHF |
Số kênh | 64 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian (không gian thực) |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32 LINE: -20 dB, 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Ngõ vào trộn | -20 dB, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Đầu vào ăng ten | 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa) |
Ngõ ra Ăng-ten | 75 Ω, BNC (Độ khuếch đại 0 dB) |
Độ nhạy thu | 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz) |
Độ nhạy Squelch | 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ |
Tần số âm | 32.768 kHz |
Đèn hiển thị | Audio (6 bước), RF (6 bước), ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN |
Kiểm tra kênh | Có thể quét tần số sử dụng |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N | 110 dB hoặc hơn |
Độ méo âm | 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz – 15 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm | 30 % to 85 %RH |
Vật liệu | Nhựa, màu đen |
Kích thước | 210 (R) x 44 (C) x 205 (S) mm |
Khối lượng | 700 g |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC (*3 x 1, Ăng-ten x 2, Đế cao su x 4 |
Phụ kiện tùy chon | Tai gắn tủ Rack: MB-WT3 (khi gắn 01 bộ WT-5800) MB-WT4 (khi gắn 02 bộ WT-5800) |
Reviews
There are no reviews yet.